Nhà xe | Thời gian đi | Giá vé | SĐT | |
---|---|---|---|---|
SE20 |
Tàu nhanh và chất lượng cao |
05:18 |
Khoảng: 200.000 - 500.000 VNĐ (tùy địa điểm dừng ga) | |
SE8 |
Tàu nhanh và chất lượng cao |
11:29 |
Khoảng: 150.000 - 310.000 VNĐ (tùy địa điểm dừng ga) | |
SE6 |
Tàu nhanh và chất lượng cao |
21:33 |
Khoảng: 120.000 - 290.000 VNĐ (tùy địa điểm dừng ga) | |
SE4 |
Tàu nhanh và chất lượng cao |
23:11 |
Khoảng: 140.000 - 330.000 VNĐ (tùy địa điểm dừng ga) | |
SE2 |
Tàu nhanh và chất lượng cao |
23:47 |
Khoảng: 150.000 - 320.000 VNĐ (tùy địa điểm dừng ga) | |
SE3 |
Tàu nhanh và chất lượng cao |
01:24 |
Khoảng: 200.000 - 970.000 VNĐ (tùy địa điểm dừng ga) | |
SE1 |
Tàu nhanh và chất lượng cao |
02:41 |
Khoảng: 200.000 - 950.000 VNĐ (tùy địa điểm dừng ga) | |
SE7 |
Tàu nhanh và chất lượng cao |
12:17 |
Khoảng: 180.000 - 820.000 VNĐ (tùy địa điểm dừng ga) | |
SE5 |
Tàu nhanh và chất lượng cao |
21:37 |
Khoảng: 170.000 - 830.000 VNĐ (tùy địa điểm dừng ga) |